Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶすっと
âm thanh của thứ gì đó dày và mềm bị xuyên thủng bởi thứ gì đó sắc bén và khó
ぶっ潰す ぶっつぶす
đánh tơi bời
すっ転ぶ すっころぶ
trượt ngã
ぶっ壊す ぶっこわす
Làm hỏng, hủy hoại
ぶっ殺す ぶっころす
đánh đến chết.
ぶっ倒す ぶったおす
hạ gục
ぶっ放す ぶっぱなす ブッぱなす
bắn súng, nhả đạn
素っ飛ぶ すっとぶ
nhảy xồ vào, đâm xầm vào