ぶっ叩く
ぶったたく「KHẤU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Đánh mạnh, đập mạnh

Bảng chia động từ của ぶっ叩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶっ叩く/ぶったたくく |
Quá khứ (た) | ぶっ叩いた |
Phủ định (未然) | ぶっ叩かない |
Lịch sự (丁寧) | ぶっ叩きます |
te (て) | ぶっ叩いて |
Khả năng (可能) | ぶっ叩ける |
Thụ động (受身) | ぶっ叩かれる |
Sai khiến (使役) | ぶっ叩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶっ叩く |
Điều kiện (条件) | ぶっ叩けば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶっ叩け |
Ý chí (意向) | ぶっ叩こう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶっ叩くな |