引っ叩く
ひっぱたく「DẪN KHẤU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Tát, đánh

Bảng chia động từ của 引っ叩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ叩く/ひっぱたくく |
Quá khứ (た) | 引っ叩いた |
Phủ định (未然) | 引っ叩かない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ叩きます |
te (て) | 引っ叩いて |
Khả năng (可能) | 引っ叩ける |
Thụ động (受身) | 引っ叩かれる |
Sai khiến (使役) | 引っ叩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ叩く |
Điều kiện (条件) | 引っ叩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ叩け |
Ý chí (意向) | 引っ叩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ叩くな |
引っ叩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ叩く
ぶっ叩く ぶったたく
đánh mạnh, đập mạnh
叩く たたく はたく
đánh; đập; gõ; vỗ
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
叩く音 たたくおと
bịch.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong