ぶにん
Không có người
Không có người ở, bỏ không

ぶにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶにん
ぶにん
không có người
夫人
ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
無人
むじん ぶにん ぶじん むにん
sự không có người
振る
ぶる ふる
chỉ định (công việc)
補任
ほにん ぶにん ふにん
bổ nhiệm.