負ぶる
おぶる「PHỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cõng

Bảng chia động từ của 負ぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 負ぶる/おぶるる |
Quá khứ (た) | 負ぶった |
Phủ định (未然) | 負ぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 負ぶります |
te (て) | 負ぶって |
Khả năng (可能) | 負ぶれる |
Thụ động (受身) | 負ぶられる |
Sai khiến (使役) | 負ぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 負ぶられる |
Điều kiện (条件) | 負ぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 負ぶれ |
Ý chí (意向) | 負ぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 負ぶるな |