Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶねん
hợp tuyển
振る
ぶる ふる
chỉ định (công việc)
燻ぶる くすぶる ふすぶる いぶる
hun khói
舐ぶる ねぶぶる
liếm
ぶるん ぶるり
with a vroom, with a sudden shaking
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
負ぶる おぶる
cõng
侘ぶる わぶる
to be worried, to be grieved
悪ぶる わるぶる
làm chuyện xấu
猫をかぶる ねこをかぶる
thân thiện giả tạo, giả nai, thảo mai
Đăng nhập để xem giải thích