ぶべん
◆ Lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, gió xuôi, đi lính, trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Đăng nhập để xem giải thích