Các từ liên quan tới ぶらりくまもとサウンドスケッチ
cạnh giường, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
枕許 まくらもと
khu vực xung quanh giường bệnh
枕元 まくらもと
Khu vực xung quanh giường bệnh
chất gỗ, xylem
đoàn tuỳ tùng
守り袋 まもりぶくろ
túi bùa hộ mệnh
(thể dục, thể thao) khung thành gồm, thể thao) bàn thắng, điểm, đích; mục đích, mục tiêu