Các từ liên quan tới ぶらりくまもとサウンドスケッチ
cạnh giường, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
枕元 まくらもと
Khu vực xung quanh giường bệnh
枕許 まくらもと
khu vực xung quanh giường bệnh
あぶらとり紙 あぶらとりがみ あぶらとりかみ
giấy thấm dầu
ならともかく ならともかく
không tệ nhưng....
chất gỗ, xylem
まともに まともに
Hoàn toàn