ともまわり
Đoàn tuỳ tùng
Dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, tổ khúc, (địa lý, địa chất) hệ

ともまわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ともまわり
ともまわり
đoàn tuỳ tùng
供回り
ともまわり
đoàn tuỳ tùng
Các từ liên quan tới ともまわり
一回りもふた回りも ひとまわりもふたまわりも
một hoặc hai kích thước (lớn hơn, v.v.); một hoặc hai cấp (tốt hơn, trưởng thành hơn, v.v.)
一糸もまとわず いっしもまとわず
stark-naked, without a stitch of clothing on
まとわり付く まとわりつく
lẽo đẽo theo, bám theo
まともに まともに
Hoàn toàn
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
まとも マトモ
Chỉnh chu, hoàn hảo
じわりと じわりと
Từ từ