ぶるい
Giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
Đề mục nhỏ; tiêu đề, lò ngang, (thể dục, thể thao) cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về
Nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc
Hạng, loại, phạm trù

ぶるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶるい
ぶるい
giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời
部類
ぶるい
nhóm phân loại