Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部分語 ぶぶんご
điều khoản riêng
文豪 ぶんごう
văn hào, nhà văn lỗi lạc
分合 ぶんごう
dividing and uniting
しぶんごれつ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
文語文 ぶんごぶん
ngôn ngữ viết, văn viết
原文語 げんぶんご
ngôn ngữ trong văn bản
文語形 ぶんごけい
kiểu văn viết
文語体 ぶんごたい
kiểu văn học