原文語
げんぶんご「NGUYÊN VĂN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ trong văn bản

原文語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原文語
文語文 ぶんごぶん
ngôn ngữ viết, văn viết
語原 ごげん
từ nguyên, từ nguyên học
原語 げんご
ngôn ngữ nguyên bản; ngôn ngữ gốc (trước khi dịch sang các ngôn ngữ khác)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
文語 ぶんご
văn viết; ngôn ngữ viết
原文 げんぶん
đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi