ぷくり
Bubblingly
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Partly puffed up

ぷくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぷくり
bubblingly, foamingly, sinking or rising while giving off bubbles
nặng mùi.
ぷっくり ぷっくり
phồng lên, đầy đặn
ぷりぷり怒る ぷりぷりおこる
trong cơn giận; đang cáu; đang bực tức.
in an angry mood, in anger, angrily, in a huff
ぷかり ぷかりぷかり
puffing (e.g. cigarette smoke)
manner, style
mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, đang sinh lợi, cong, oằn