Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でっぷり でっぷり
mập mạp, vạm vỡ
たっぷり たっぷり
đầy ắp; ăm ắp
食べっぷり/食べっ振り たべっぷり
Cách ăn, biểu cảm khi ăn
自信たっぷり じしんたっぷり
tự tin, đầy tự tin
どっぷりと漬かる どっぷりとつかる
bị nhấn chìm sâu
男っ振り おとこっぷり
ước lượng công cộng; những người đàn ông nhìn
女っ振り おんなっぷり
woman's looks or charm
がっぷり
đeo đuổi; theo bám; giữ chặt; khóa chặt.