Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぷよぷよ
sự mềm mại; sự mềm dẻo
ぷよぷよすくい
trò vớt bóng mềm
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
ぷかぷか ぷかぷか
Trôi nổi
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
ぷつぷつ ぷつぷつ
núm vú, mụn nhọt
ぷちぷち プチプチ
âm thanh của bong bóng (hoặc các vật thể nhỏ khác) bị xuất hiện
ぷにぷに
squishy