Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぷらざFM
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
máy phát FM
天ぷら てんぷら テンプラ
tempura, deep-fried fish and vegetables in a light batter
dusting powder
撒布剤 さっぷざい さんぷざい
thuốc chữa bệnh rắc khi dùng
rào rào; lạo xạo