Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
ぷりぷり
nặng mùi.
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
lời tỏ tình; lời bày tỏ tình cảm
ぷりぷり怒る ぷりぷりおこる
trong cơn giận; đang cáu; đang bực tức.
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
ぷりぷりして
giận dỗi; bực tức