Kết quả tra cứu コール
Các từ liên quan tới コール
コール
コール
◆ Gọi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự gọi; sự gọi ra
〜
市場
Thị trường cho vay ngắn hạn giữa các tổ chức tín dụng
〜
サイン
Tín hiệu gọi (điện thoại...)
〜
ガール
Gái gọi .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của コール
Bảng chia động từ của コール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コールする |
Quá khứ (た) | コールした |
Phủ định (未然) | コールしない |
Lịch sự (丁寧) | コールします |
te (て) | コールして |
Khả năng (可能) | コールできる |
Thụ động (受身) | コールされる |
Sai khiến (使役) | コールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コールすられる |
Điều kiện (条件) | コールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コールしろ |
Ý chí (意向) | コールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コールするな |