Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平均太陽時
へいきんたいようじ
thời gian trung bình theo hệ quay của của mặt trời
mesolar time
へいきんたいようじつ
mesolar day
平均太陽日 へいきんたいようじつ へいきんたいようび
thời gian trái đất quay quanh trục; một ngày; 24 giờ
へいじん
sword blade
へいきんよめい
tuổi thọ trung bình
へんいき
đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực
かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
きへいたい
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Đăng nhập để xem giải thích