Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平均太陽日
へいきんたいようじつ へいきんたいようび
thời gian trái đất quay quanh trục
へいきんたいようじつ
mesolar day
へいきんたいようじ
mesolar time
ようへいじゅつ
chiến thuật, sách lược
へいじん
sword blade
たいようじつ
solar day
へいきんよめい
tuổi thọ trung bình
へんいき
đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực
かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
きへいたい
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay
Đăng nhập để xem giải thích