へたれ
ヘタレ
☆ Danh từ
Vô dụng, thua cuộc, yếu đuối
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Bất tài, lười biếng, vô dụng, yếu đuối

へたれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へたれ
falling down, lacking the energy to stand, collapsing
へったくれ へったくれ
 vô giá trị, không có tác dụng
mất hết can đảm; mất hết hăng hái.
へべれけ へべれけ
say rượu
to fall on one's backside, to be exhausted, to lose strength, to lose one's abilities
heh-heh, hee-hee, ha ha
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.
あらへん あれへん
not, nonexistent, not being (there)