へたへた
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Falling down, lacking the energy to stand, collapsing

へたへた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へたへた
へたれ ヘタレ
bất tài, lười biếng, vô dụng, yếu đuối
to fall on one's backside, to be exhausted, to lose strength, to lose one's abilities
heh-heh, hee-hee, ha ha
厴 へた
tấm dạng mỏng như cái đĩa, dùng đóng miệng vỏ của động vật chân bụng
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
tee-hee, giggle
failed
堪へる たへる
chịu đựng