へへ
heh-heh, hee-hee, ha ha
へたれ ヘタレ
bất tài, lười biếng, vô dụng, yếu đuối
へたる
mệt mỏi rã rời; kiệt sức
厴 へた
tấm dạng mỏng như cái đĩa, dùng đóng miệng vỏ của động vật chân bụng
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
えへへ
hihi; hehe (tiếng cười khúc khích)
へたこいた
làm hỏng bét rồi; toang rồi