へどもど
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ
Flustered, flurried, stuttering (e.g. an apology)

Bảng chia động từ của へどもど
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | へどもどする |
Quá khứ (た) | へどもどした |
Phủ định (未然) | へどもどしない |
Lịch sự (丁寧) | へどもどします |
te (て) | へどもどして |
Khả năng (可能) | へどもどできる |
Thụ động (受身) | へどもどされる |
Sai khiến (使役) | へどもどさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | へどもどすられる |
Điều kiện (条件) | へどもどすれば |
Mệnh lệnh (命令) | へどもどしろ |
Ý chí (意向) | へどもどしよう |
Cấm chỉ(禁止) | へどもどするな |
へどもど được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へどもど
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra, chúc nòng
者ども ものども
bạn, cậu (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 - dùng khi gọi những người cấp thấp hơn)
子ども こども
trẻ em; trẻ con
何処へも どこへも
bất cứ đâu
私ども わたくしども わたしども
Một cái tên khiêm tốn đề cập đến nhiều người, bao gồm cả người nói
sự điều hướng lại
sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn