へど
Cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra, chúc nòng

へど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へど
へど
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra.
反吐
へど
nôn ói
Các từ liên quan tới へど
ヘドロ へどろ
cống; rãnh; cống nước thải.
血反吐 ちへど
máu nôn ra
flustered, flurried, stuttering (e.g. an apology)
反吐が出る へどがでる
buồn nôn, ghê tởm, nổi loạn
方違へ所 かたたがえどころ かたたがへどころ
place where one spends the night to avoid travelling in an unlucky direction
何方へ どちらへ どなたへ
bạn như thế nào?
sự phụ vào; sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính
へいめんど へいめんど
Độ phẳng