への字
へのじ「TỰ」
☆ Danh từ
Chữ hình へ
このキャラクターの顔は、ちょうど「への字」のようです。
Khuônmặtcủanhânvậtnàygiốngnhưchữ"へ"

への字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới への字
への字に結んだ口 へのじにむすんだくち
miệng trề xuống (hình chữ cái "he" へ trong tiếng Nhật)
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
コの字 コのじ
hình chữ U