Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
への字 へのじ
chữ hình へ
ローマじ ローマ字
Romaji
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
へんに
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.