偏西風
へんせいふう「THIÊN TÂY PHONG」
☆ Danh từ
Gió tây

へんせいふう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんせいふう
偏西風
へんせいふう
gió tây
へんせいふう
gió tây
Các từ liên quan tới へんせいふう
tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến, tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng, đạo Thiên chúa, công giáo
bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiền giấy
không thay đổi
không thay đổi, cố định, không đổi, cái không thay đổi, cái cố định
普遍性 ふへんせい
tính phổ biến, tính phổ thông
不変性 ふへんせい
tính bất biến
Tư bản bất biến.+ Theo học thuyết của C.Mác, tư bản bất biến là một phần của TƯ BẢN được thể hiện bằng phương tiên sản xuất, nguyên liệu thô và công cụ lao động. Xem VARIABLE CAPITAL.