変てこりん
へんてこりん ヘンテコリン
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kỳ lạ; quái lạ; khác thường.
この
料理
、なんだか
変
てこりんな
味
がするね。
Món ăn này có vị gì đó kỳ lạ quá nhỉ.

へんてこりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんてこりん
変てこりん
へんてこりん ヘンテコリン
kỳ lạ
へんてこりん
lạ, xa lạ, không quen biết.
変梃りん
へんてこりん
strange
Các từ liên quan tới へんてこりん
lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm
てんこ盛り てんこもり
chất thành đống (thức ăn trong bát); chất đầy (bát); chất thành đống
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
こてんぱん こてんぱ こてんこてん
đen và xanh lam (ví dụ: bị đánh...)
vicinity, area
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp