変哲
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ

へんてつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんてつ
変哲
へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ
へんてつ
không thường, không thông thường, không thường dùng.
Các từ liên quan tới へんてつ
何の変哲も無い なんのへんてつもない なにのへんてつもない
(câu ảo thuật gia hay dùng) bình thường, ko có gì đặc biệt
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
変哲もない へんてつもない
bình thường; không có gì đặc biệt
変哲も無い へんてつもない
bình thường, không có gì đặc biệt
何の変哲もない なにのへんてつもない
bình thường; phàn nàn; nơi công cộng
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm
sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng