変哲もない
へんてつもない
☆ Tính từ
Bình thường; không có gì đặc biệt

変哲もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変哲もない
何の変哲もない なにのへんてつもない
bình thường; phàn nàn; nơi công cộng
変哲も無い へんてつもない
bình thường, không có gì đặc biệt
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ
何の変哲も無い なんのへんてつもない なにのへんてつもない
(câu ảo thuật gia hay dùng) bình thường, ko có gì đặc biệt
変わっているな 変わっているな
Lập dị
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.