Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới へんば餅
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa, lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ, nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
餅盤 へいばん べいばん
cả phần trên và phần dưới của thân đá xâm nhập một cách nhất quán dọc theo mặt phẳng đệm của địa tầng bị xâm thực
餅餤 べいだん へいだん へいたん
bánh mochi nhân trứng vịt hoặc ngỗng
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
餅病 もちびょう
bệnh do nấm Exobasidium
制餅 せいもち
bánh thánh.
蒸餅 じょうべい
bánh gạo hấp