餅盤
Cả phần trên và phần dưới của thân đá xâm nhập một cách nhất quán dọc theo mặt phẳng đệm của địa tầng bị xâm thực
Một khối đá phồng lên như một cái bánh gạo
Một khối đá phồng lên như một cái bánh gạo, tấm bánh gạo

へいばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいばん
餅盤
へいばん べいばん
cả phần trên và phần dưới của thân đá xâm nhập một cách nhất quán dọc theo mặt phẳng đệm của địa tầng bị xâm thực
平板
へいばん
phiến ván phẳng
へいばん
phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh.
Các từ liên quan tới へいばん
平板型 へいばんがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle also high
平板測量 へいばんそくりょう
sự khảo sát đo đạc bằng trắc địa kế
平板動物門 へいばんどうぶつもん
Placozoa, phylum of multicellular invertebrates
平板動物目 へいばんどうぶつもく
Tricoplaciformes, order of multicellular invertebrates
平板動物綱 へいばんどうぶつこう
Tricoplacia, class of multicellular invertebrates
chiến tranh, đấu tranh, lấy chiến tranh để khuất phục, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn, (từ cổ, nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm