扁平
へんぺい「BIỂN BÌNH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Mỏng và phẳng

へんぺい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんぺい
扁平
へんぺい
mỏng và phẳng
偏平
へんぺい
vành bánh xe
へんぺい
dãy phòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, nghĩa Mỹ), flat, car), phần phông đã đóng khung, dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh