へんらん
Sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí
Sự thức dậy; sự đứng dậy, sự lên cao; sự mọc lên, sự nổi dậy; cuộc nổi dậy
Chiến tranh, đấu tranh, lấy chiến tranh để khuất phục, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn, (từ cổ, nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột

へんらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんらん
へんらん
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động
変乱
へんらん
sự rối loạn
Các từ liên quan tới へんらん
あらへん あれへん
not, nonexistent, not being (there)
chiến tranh, đấu tranh, lấy chiến tranh để khuất phục, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn, (từ cổ, nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi
random file
構へん かまへん かめへん
không vấn đề gì