Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べいドル
US dollar
米ドル
べいドル あめりかどる
đô la
ドル
búp bê
ドール ドル
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
ドル買い ドルかい
豪ドル ごうドル
đô la Úc
ドル箱 ドルばこ
người bảo trợ; món lợi; nguồn cung cấp tiền; con bò cái cho sữa
ドル安 ドルやす
đô la rẻ, sự hạ giá của đô la
ドル高 ドルだか
Đồng đô la có tỉ giá cao