Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドルかい
ドル買い
sự mua bán đô la.
有事のドル買い ゆーじのドルかい
mua đô la trong trường hợp khẩn cấp (chiến tranh,...)
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペレーション 買いオペレーション
ドール ドル
doll
ドル
búp bê
べいドル
US dollar
シンガポールドル シンガポール・ドル
Singapore dollar
アメリカドル アメリカ・ドル
Đô la Mỹ