Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドルかい
ドル買い
sự mua bán đô la.
有事のドル買い ゆーじのドルかい
mua đô la trong trường hợp khẩn cấp (chiến tranh,...)
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
ドル
búp bê
ドール ドル
べいドル
US dollar
豪ドル ごうドル
đô la Úc
ドル箱 ドルばこ
người bảo trợ; món lợi; nguồn cung cấp tiền; con bò cái cho sữa