すべた
chó cái; người đàn bà lẳng lơ.
スベタ すべた
bitch, witch, ugly woman, dog
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
食べカス たべかす たべカス
phế liệu thực phẩm, thức ăn thừa
食べ汚す たべよごす たべけがす
ăn uống dơ bẩn; ăn bẩn
食べ滓 たべかす
thức ăn thừa, đồ ăn còn bám trong miệng
食べ過ぎ たべすぎ
việc ăn quá nhiều