Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べと病
べとびょう ろきんびょう
bệnh sương mai
べとべと べとべと
Dính
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
とべ
last (in a contest)
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
「BỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích