Kết quả tra cứu ウイルスびょう
Các từ liên quan tới ウイルスびょう
ウイルス病
ウイルスびょう バイラスびょう
☆ Danh từ
◆ Bệnh gây ra bởi vi rút
急性ウイルス病
Bệnh cấp tính gây ra bởi vi-rút
神経ウイルス病
Bệnh thần kinh gây ra bởi vi-rút .

Đăng nhập để xem giải thích
ウイルスびょう バイラスびょう
Đăng nhập để xem giải thích