ぺえじづけ
Sự đánh số trang

ぺえじづけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぺえじづけ
頁付け ぺージづけ
sự đánh số trang
độc tài
ở mặt sau, ở trang sau
blank page
ペーペー ぺいぺい ぺえぺえ ペーペー
thuộc hạ, người không có bằng cấp
trang trang sử, đánh số trang, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi, nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)
ページ ぺえじ ページ
trang
権柄尽く けんぺいずく けんぺいづく
độc tài