ぺえじのうら
Ở mặt sau, ở trang sau

ぺえじのうら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぺえじのうら
sự đánh số trang
lưu loát; liền tù tì; trôi chảy.
ペラペラ ぺらぺら
thông thạo, lưu loát
エンペラ えんぺら
vây mực
のっぺらぼう のっぺらぽう ぬっぺらぼう
smooth, flat, lacking bumps and dents
blank page
ペーペー ぺいぺい ぺえぺえ ペーペー
thuộc hạ, người không có bằng cấp
trang trang sử, đánh số trang, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi, nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)