ぺんぺん草が生える
Tình trạng nhà hoang tàn, cỏ mọc um tùm

Bảng chia động từ của ぺんぺん草が生える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぺんぺん草が生える/ぺんぺんぐさがはえるる |
Quá khứ (た) | ぺんぺん草が生えた |
Phủ định (未然) | ぺんぺん草が生えない |
Lịch sự (丁寧) | ぺんぺん草が生えます |
te (て) | ぺんぺん草が生えて |
Khả năng (可能) | ぺんぺん草が生えられる |
Thụ động (受身) | ぺんぺん草が生えられる |
Sai khiến (使役) | ぺんぺん草が生えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぺんぺん草が生えられる |
Điều kiện (条件) | ぺんぺん草が生えれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぺんぺん草が生えいろ |
Ý chí (意向) | ぺんぺん草が生えよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぺんぺん草が生えるな |
ぺんぺん草が生える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぺんぺん草が生える
ぺんぺん草 ぺんぺんぐさ ペンペングサ
Capsella bursa-pastoris (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
smack, spanking
尻ぺんぺん しりぺんぺん
việc đánh vào mông
lưỡi, cạnh sắc ; tính sắc, bờ, gờ, cạnh ; rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống, knife, edge, tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao, bực mình, dễ cáu, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm, làm cho ăn mất ngon, làm cho đỡ đói, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh, mài sắc, giũa sắt, viền ; làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen (cái gì, câu...) vào, len vào; dịch dần vào, đi né lên, lách lên, từ từ dịch xa ra, đi xa ra, mài mỏng, to edge away, thúc đẩy, thúc giục
お尻ぺんぺん おしりぺんぺん
đánh đòn
ぺこん ぺこり ぺこりん
âm thanh của bề mặt kim loại hoặc nhựa mỏng kêu
âm thanh của vật gì đó làm cho liên hệ chắc chắn với bề mặt phẳng
quần lót nữ.