えんぺん
Lưỡi, cạnh sắc ; tính sắc, bờ, gờ, cạnh ; rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống, knife, edge, tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao, bực mình, dễ cáu, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm, làm cho ăn mất ngon, làm cho đỡ đói, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh, mài sắc, giũa sắt, viền ; làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen (cái gì, câu...) vào, len vào; dịch dần vào, đi né lên, lách lên, từ từ dịch xa ra, đi xa ra, mài mỏng, to edge away, thúc đẩy, thúc giục
Có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ
Bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), vùng biên giới giữa Anh và Ê, cốt; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn, viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như

えんぺん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんぺん
えんぺん
lưỡi, cạnh sắc
縁辺
えんぺん
viền quanh
Các từ liên quan tới えんぺん
smack, spanking
尻ぺんぺん しりぺんぺん
việc đánh vào mông
ぺんぺん草 ぺんぺんぐさ ペンペングサ
Capsella bursa-pastoris (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
ぺんぺん草が生える ぺんぺんぐさがはえる
tình trạng nhà hoang tàn, cỏ mọc um tùm
お尻ぺんぺん おしりぺんぺん
đánh đòn
bánh khoai sọ nhân thịt cá
phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, kỳ diệu
mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành