ほうご
Buddhist sermon

ほうご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうご
ほうご
Buddhist sermon
保護
ほご ほうご
sự bảo hộ
反故
ほご ほぐ ほうご ほうぐ ほんご ほんぐ
giấy loại
法語
ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
邦語
ほうご
Nhật bản, người Nhật bản, tiếng Nhật bản
Các từ liên quan tới ほうご
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
縫合する ほうごう
khâu (vết thương, vết mổ...).
縫合 ほうごう
đường nối; đường khâu.
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét
法号 ほうごう
thầy tu có tên hoặc tên tín đồ phật giáo sau khi chết
抱合 ほうごう
sự liên kết
抱合語 ほうごうご
(ngôn ngữ học) ngôn ngữ bão hợp, ngôn ngữ dung hợp
縫合針 ほうごうはり
Kim khâu