Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縫針 ぬいばり
kim khâu.
縫い針 ぬいばり ぬいはり
縫合 ほうごう
đường nối; đường khâu.
縫い針/しつけ針 ぬいはり/しつけはり
kim may/ kim chỉ
縫合糸 ほーごーいと
chỉ khâu
縫合法 ほーごーほー
phương pháp khâu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion