ほうしゃのうあめ
Radioactive rain

ほうしゃのうあめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほうしゃのうあめ
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
bà trợ tế
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
sự soi sáng; được soi sáng, sự sáng chói, tia sáng, ; sự rọi
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị
người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ, đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả