放浪者
Lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó

Từ đồng nghĩa của 放浪者
ほうろうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうろうしゃ
放浪者
ほうろうしゃ
lang thang
ほうろうしゃ
lang thang
Các từ liên quan tới ほうろうしゃ
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
sự soi sáng; được soi sáng, sự sáng chói, tia sáng, ; sự rọi
người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ, đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
hành lang (nhà, toa xe lửa), xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
phương pháp học