放出
ほうしゅつ「PHÓNG XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đưa ra; phun ra; phát ra
Từ trái nghĩa của 放出
Bảng chia động từ của 放出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放出する/ほうしゅつする |
Quá khứ (た) | 放出した |
Phủ định (未然) | 放出しない |
Lịch sự (丁寧) | 放出します |
te (て) | 放出して |
Khả năng (可能) | 放出できる |
Thụ động (受身) | 放出される |
Sai khiến (使役) | 放出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放出すられる |
Điều kiện (条件) | 放出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放出しろ |
Ý chí (意向) | 放出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放出するな |
ほうしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうしゅつ
放出
ほうしゅつ
đưa ra
ほうしゅつ
sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin)
萌出
ほうしゅつ
sự mọc răng
Các từ liên quan tới ほうしゅつ
放出する ほうしゅつする
xì.
放出音 ほうしゅつおん
ejective
放出物資 ほうしゅつぶっし
hàng hóa released
放出基準 ほうしゅつきじゅん
tiêu chuẩn khí thải
窓外放出 そうがいほうしゅつ
việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ
電界放出 でんかいほうしゅつ
phát xạ điện tử trường
放出段階 ほうしゅつだんかい
Giai đoạn xả thải
コロナ質量放出 コロナしつりょうほうしゅつ
sự giải phóng đáng kể plasma và từ trường đi kèm từ vành nhật hoa của Mặt trời vào nhật quyển