Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放出音
ほうしゅつおん
ejective
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放出 ほうしゅつ
đưa ra; phun ra; phát ra
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
「PHÓNG XUẤT ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích