放出音
ほうしゅつおん「PHÓNG XUẤT ÂM」
☆ Danh từ
Ejective

放出音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放出音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
放出 ほうしゅつ
đưa ra; phun ra; phát ra
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
呼出音 よびだしおん
nhạc chuông
ウイルス放出 ウイルスほーしゅつ
phát tán vi rút