ほうぶつせん
Parabôn

ほうぶつせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうぶつせん
ほうぶつせん
Parabôn
放物線
ほうぶつせん
Parabôn
抛物線
ほうぶつせん
Parabôn
Các từ liên quan tới ほうぶつせん
sự rút bỏ âm giữa, sự nhấn lệch
sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, phép tích phân; sự tích phân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc, nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho
khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ âm, trục bản lề
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn; quy về, ; ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi
sự phân biệt, phép lấy vi phân
sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai